Vai trò của hệ thống kiểm định giáo dục đại học quốc gia và khuyến nghị

Kiểm định chất lượng giáo dục đại học là công cụ để duy trì và nâng cao chất lượng, minh bạch hóa hệ thống giáo dục, và đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động. Một trong những vai trò cốt lõi của hoạt động kiểm định cơ sở giáo dục là đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm giải trình trong các trường đại học.

Hệ thống công nhận chất lượng trong giáo dục đại học được áp dụng rộng rãi tại Hoa Kỳ và châu Âu, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và đảm bảo chất lượng giảng dạy. Tuy nhiên, các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra sự nghi ngờ về khả năng của các hệ thống này trong việc thực sự phản ánh và đại diện cho chất lượng các khóa học đại học. Nghiên cứu này nhằm đóng góp vào cuộc tranh luận bằng cách phân tích các kết quả từ hệ thống công nhận giảng dạy đại học mới được triển khai tại Ý. Mục tiêu chính là xác định liệu các kết quả đánh giá có bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm của chương trình cấp bằng, hiệu suất học tập của các chương trình này hay các yếu tố liên quan đến sinh viên mới nhập học. Thông qua việc làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố này và chất lượng giáo dục được công nhận, nghiên cứu không chỉ cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn mà còn góp phần củng cố hiểu biết về hiệu quả và hạn chế của các hệ thống công nhận trong giáo dục đại học hiện nay.

Vai trò của hệ thống kiểm định

Hệ thống kiểm định quốc gia trong giáo dục đại học đóng vai trò nền tảng trong việc bảo đảm các chương trình đào tạo và cơ sở giáo dục tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng đã được thiết lập. Đây không chỉ là công cụ để chính phủ và các cơ quan quản lý giám sát hoạt động của các trường đại học, mà còn là yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực công, đảm bảo các cơ sở giáo dục hoạt động hiệu quả và đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội thông qua chất lượng giáo dục.

Một trong những chức năng cốt lõi của kiểm định quốc gia là tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Hệ thống này cho phép chính phủ, sinh viên, phụ huynh, và các bên liên quan đánh giá một cách khách quan chất lượng của các chương trình giáo dục. Ở châu Âu, kiểm định được xem như một công cụ quản lý từ xa, giúp chính phủ giám sát và điều chỉnh hoạt động của các cơ sở giáo dục mà không cần can thiệp trực tiếp. Ngược lại, tại Mỹ, hệ thống kiểm định thường do các tổ chức phi chính phủ và phi lợi nhuận thực hiện. Tuy nhiên, sau Thế chiến II, chính phủ Mỹ đã thắt chặt mối liên kết với hệ thống kiểm định bằng cách quy định rằng chỉ những trường được kiểm định mới đủ điều kiện nhận tài trợ từ ngân sách công.

Tại châu Âu, hệ thống kiểm định quốc gia còn phát triển mạnh mẽ trong bối cảnh hình thành Khu vực Giáo dục Đại học Châu Âu (EHEA) thông qua Quy trình Bologna. Các tiêu chuẩn và hướng dẫn chung đã được xây dựng nhằm tạo sự tương thích giữa các hệ thống kiểm định quốc gia, hỗ trợ sinh viên và lao động di chuyển giữa các quốc gia thành viên một cách dễ dàng hơn.

Ngoài ra, hệ thống kiểm định quốc gia còn đóng vai trò như một động lực thúc đẩy các cơ sở giáo dục cải tiến chất lượng, hướng đến việc xây dựng một văn hóa chất lượng bền vững trong giáo dục đại học. Các trường đại học không chỉ cải thiện chương trình đào tạo mà còn nâng cao năng lực quản lý, tổ chức và tăng cường danh tiếng trên thị trường lao động. Với sự hỗ trợ của kiểm định, các cơ sở giáo dục có thể khẳng định vị thế của mình trong lòng công chúng, đáp ứng nhu cầu của người học, và góp phần quan trọng vào sự phát triển toàn diện của nền giáo dục quốc gia.

Hoạt động kiểm định cơ sở giáo dục

Hoạt động kiểm định bao gồm một quy trình đánh giá toàn diện, trong đó các cơ sở giáo dục được đánh giá về nhiều mặt, từ nội dung giảng dạy, phương pháp sư phạm, đến cơ sở hạ tầng hỗ trợ học tập. Ở nhiều quốc gia, quy trình kiểm định được chia thành ba giai đoạn chính:

Tự đánh giá nội bộ: Các cơ sở giáo dục phải thực hiện tự đánh giá, trong đó tự phân tích những điểm mạnh và hạn chế của mình dựa trên các tiêu chí kiểm định. Hoạt động này không chỉ giúp các trường tự nhận diện và cải thiện các khía cạnh cần thiết mà còn tăng cường tính minh bạch và trung thực trong quá trình kiểm định.

Đánh giá bên ngoài: Sau khi tự đánh giá, cơ sở giáo dục sẽ được đánh giá bởi một nhóm chuyên gia từ bên ngoài, thường là các chuyên gia về quản lý chất lượng giáo dục. Ở Ý, Ủy ban Chuyên gia Đánh giá (CEV) sẽ tiến hành đánh giá thông qua các chuyến thăm thực địa, trong đó họ khảo sát nhiều khía cạnh khác nhau của trường và chương trình học. CEV không chỉ đánh giá dựa trên các báo cáo tự đánh giá mà còn tiến hành phỏng vấn giảng viên, sinh viên và kiểm tra cơ sở vật chất để xác minh tính chính xác của báo cáo.

Công nhận và cấp phép: Sau khi kết thúc giai đoạn đánh giá, cơ sở giáo dục sẽ được công nhận hoặc cấp phép bởi cơ quan quản lý hoặc các tổ chức kiểm định, dựa trên đề xuất từ ủy ban đánh giá. Kết quả kiểm định có thể bao gồm các mức như “đạt yêu cầu,” “được công nhận có điều kiện” (với yêu cầu cải tiến trong một thời gian cụ thể), hoặc “không đạt.” Ở Ý, các chương trình không đạt chuẩn có thể phải ngừng hoạt động hoặc không được phép tuyển sinh cho đến khi có biện pháp khắc phục.

Quy trình kiểm định này giúp đảm bảo rằng các cơ sở giáo dục đại học cung cấp chương trình học chất lượng và cam kết duy trì các tiêu chuẩn được thiết lập.

Nội dung kiểm định chương trình đào tạo

Nội dung của kiểm định chất lượng tập trung vào nhiều khía cạnh để bảo đảm tính toàn diện và hiệu quả của chương trình đào tạo. Một số nội dung chính được đánh giá bao gồm:

Sự cập nhật của chương trình học: Đánh giá về mức độ phù hợp của nội dung chương trình với các yêu cầu xã hội và thị trường lao động. Các chương trình được yêu cầu phải đảm bảo rằng kiến thức và kỹ năng được truyền đạt là cập nhật và đáp ứng yêu cầu hiện đại.

Thiết kế chương trình và khả năng đáp ứng của đầu vào: Quy trình kiểm định xem xét sự nhất quán giữa mục tiêu học tập, nội dung giảng dạy, và các kỹ năng đầu ra mà sinh viên cần đạt được. Hơn nữa, chương trình cần phù hợp với trình độ và kiến thức nền tảng của sinh viên đầu vào, bao gồm cả các biện pháp hỗ trợ cho những sinh viên gặp khó khăn trong học tập.

Khả năng tự đánh giá và cải tiến liên tục: Đánh giá khả năng của cơ sở giáo dục trong việc tự phân tích, xác định vấn đề và đề xuất giải pháp cải tiến. Đây là yếu tố quan trọng để bảo đảm rằng các cơ sở giáo dục luôn hướng tới sự phát triển bền vững và cải tiến liên tục.

Mức độ hài lòng của sinh viên: Sinh viên là người trực tiếp trải nghiệm quá trình học tập, vì vậy các phản hồi từ sinh viên đóng vai trò quan trọng trong quy trình kiểm định. Các trường phải có cơ chế để thu thập, xử lý và công khai ý kiến phản hồi từ sinh viên, từ đó điều chỉnh chương trình cho phù hợp.

Cơ hội việc làm và hỗ trợ sinh viên: Hoạt động kiểm định cũng đánh giá khả năng hỗ trợ sinh viên tìm việc làm và mức độ tham gia của các bên liên quan, như doanh nghiệp, trong việc cải thiện chất lượng chương trình học. Mức độ thành công trong tìm kiếm việc làm của sinh viên sau tốt nghiệp là một yếu tố quan trọng, giúp đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo trong việc chuẩn bị cho sinh viên tham gia thị trường lao động.

Khuyến nghị chính sách

Bên cạnh việc đánh giá cao các hoạt động và kết quả kiểm định, nghiên cứu đã chỉ ra rằng cần tăng cường sự liên kết giữa kết quả kiểm định và hiệu suất thực tế: Hệ thống kiểm định cần nhấn mạnh vào các kết quả thực tế như tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đúng hạn, tỷ lệ có việc làm sau tốt nghiệp, và mức độ hài lòng của sinh viên để có cái nhìn toàn diện hơn về hiệu quả của chương trình đào tạo. Đồng thời, một số chỉ trích cho rằng kiểm định có thể trở nên quá hình thức và gây áp lực hành chính cho các cơ sở giáo dục. Các cơ quan quản lý nên cân nhắc điều chỉnh quy trình để giảm thiểu các yêu cầu về giấy tờ không cần thiết, tạo điều kiện để các cơ sở tập trung vào chất lượng đào tạo thực sự. Hệ thống kiểm định cần tạo động lực cho các cơ sở giáo dục không ngừng đổi mới và sáng tạo. Điều này có thể đạt được thông qua việc tích hợp các yếu tố đổi mới và sáng tạo trong tiêu chí đánh giá, khuyến khích các trường tiên phong áp dụng những phương pháp sư phạm và công nghệ tiên tiến.

Những cải tiến này sẽ giúp hệ thống kiểm định quốc gia trở nên hiệu quả hơn, phản ánh chân thực hơn chất lượng đào tạo, và khuyến khích các trường đại học liên tục phát triển. Bằng cách cải tiến quy trình kiểm định, giáo dục đại học sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường lao động và kỳ vọng của xã hội.

Lương Ngọc, Vân An

Tài liệu tham khảo

Andreani, M., Russo, D., Salini, S., & Turri, M. (2019). Shadows over accreditation in higher education: some quantitative evidence. Higher Education, 79(4), 691–709. https://doi.org/10.1007/s10734-019-00432-1

Stensaker, B. (2011). Accreditation of higher education in Europe – moving towards the US model? Journal of Education Policy, 26(6), 757–769

Wilkerson, J. R. (2017). Navigating similarities and differences in national and international accreditation standards: a proposed approach using US Agency requirements. Quality Assurance in Education, 25(2), 126–145.

 

Bạn đang đọc bài viết Vai trò của hệ thống kiểm định giáo dục đại học quốc gia và khuyến nghị tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19