Thực trạng kiệt sức nghề nghiệp (burnout) của giáo viên ở Trung Quốc

Tại Trung Quốc, giáo viên là một trong những nhóm nghề nghiệp chịu áp lực cao nhất, với tỉ lệ kiệt sức nghề nghiệp (burnout) ngày càng tăng. Cheng và cộng sự (2022) đã xem xét hội chứng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên tại Trung Quốc thông qua mô hình Nhu cầu - Nguồn lực công việc (JD-R model), tập trung vào các yếu tố như yêu cầu công việc, tài nguyên cá nhân và kết quả của hội chứng kiệt sức.

Tại Trung Quốc, giáo viên là một trong những nhóm nghề nghiệp chịu áp lực cao với tỉ lệ kiệt sức nghề nghiệp ngày càng tăng. Trong nền giáo dục với yêu cầu khắt khe và văn hóa coi trọng thành tích học tập, giáo viên ở Trung Quốc phải đối mặt với áp lực từ việc hoàn thành trách nhiệm giảng dạy, nâng cao thành tích học sinh và đáp ứng kì vọng của xã hội. Môi trường làm việc này khiến giáo viên dễ bị kiệt sức, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tinh thần và hiệu quả giảng dạy của họ. Mục tiêu của bài báo là cung cấp cái nhìn toàn diện về nguyên nhân và hậu quả của hội chứng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên, đồng thời đưa ra khung nghiên cứu cho các nghiên cứu tiếp theo về vấn đề này trong bối cảnh giáo dục đặc thù tại Trung Quốc.

Burnout (Hội chứng kiệt sức)

Hội chứng kiệt sức nghề nghiệp (burnout) là một phản ứng kéo dài trước các yếu tố gây căng thẳng trong công việc, đặc biệt trong các nghề nghiệp đòi hỏi sự tương tác liên tục và chăm sóc như giáo dục. Hội chứng này thường bao gồm ba yếu tố chính: kiệt quệ về cảm xúc, thái độ thờ ơ và giảm hiệu quả, hiệu suất cá nhân trong công việc. Quá trình kiệt sức thường diễn ra dần dần và được đẩy mạnh khi yêu cầu công việc vượt quá khả năng đáp ứng, dẫn đến mất động lực và giảm chất lượng làm việc. Kiệt sức nghề nghiệp là một vấn đề lớn trong ngành giáo dục, đặc biệt là trong bối cảnh các giáo viên Trung Quốc thường phải đối mặt với những yêu cầu cao về trách nhiệm giảng dạy và áp lực từ phía phụ huynh và xã hội.

Mô hình Nhu cầu - Nguồn lực Công việc (JD-R Model)

Mô hình JD-R là một trong những mô hình nổi bật trong việc nghiên cứu stress và kiệt sức trong công việc. Mô hình này tập trung vào hai yếu tố chính: các yêu cầu công việctài nguyên công việc. Yêu cầu công việc thường bao gồm khối lượng công việc lớn, áp lực đạt thành tích cao và trách nhiệm duy trì môi trường học tập tích cực. Trong khi đó, tài nguyên công việc như sự hỗ trợ xã hội, phản hồi tích cực từ cấp trên và khả năng tự kiểm soát công việc lại thường thiếu hụt. Khi sự cân bằng giữa yêu cầu và tài nguyên công việc bị phá vỡ, nhân viên dễ gặp phải tình trạng kiệt sức. Mô hình này giúp giải thích cách các yếu tố công việc tương tác và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của giáo viên Trung Quốc trong bối cảnh văn hóa và giáo dục đặc thù.

Kết quả nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục Trung Quốc, giáo viên phải đối mặt với áp lực từ nhiều phía, bao gồm trách nhiệm nâng cao thành tích học sinh, khối lượng công việc lớn và kì vọng xã hội cao. Triết lí Khổng giáo truyền thống cũng góp phần nâng cao yêu cầu về đạo đức và vai trò làm gương cho giáo viên, làm tăng thêm áp lực lên vai họ. Kì vọng này, kết hợp với các yêu cầu công việc đặc thù khác, đã tạo nên hội chứng kiệt sức nghề nghiệp đặc trưng cho giáo viên Trung Quốc.

Nghiên cứu chỉ ra rằng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên bị tác động bởi các yêu cầu công việc đặc thù như trách nhiệm nâng cao thành tích học sinh, khối lượng công việc nặng nề và vai trò đa dạng mà giáo viên phải đảm nhận. Các yếu tố như thiếu sự hỗ trợ từ xã hội và tài nguyên cá nhân thấp, bao gồm tự đánh giá năng lực và kiểm soát cảm xúc, làm gia tăng tình trạng kiệt sức. Khi nguồn hỗ trợ tinh thần và phát triển cá nhân còn thiếu, giáo viên dễ gặp khó khăn trong việc duy trì đam mê nghề nghiệp và hiệu suất giảng dạy. Một yếu tố quan trọng khác là các chiến lược đối phó mà giáo viên áp dụng để giảm thiểu tình trạng kiệt sức. Các giáo viên áp dụng chiến lược đối phó chủ động như tìm kiếm sự hỗ trợ, giúp đỡ từ đồng nghiệp và gia đình có xu hướng kiệt sức thấp hơn, vì họ tìm cách giải quyết các vấn đề tích cực. Ngược lại, những giáo viên áp dụng chiến lược tránh né như né tránh vấn đề hoặc không xử lí triệt để áp lực, lại dễ rơi vào tình trạng kiệt sức nghiêm trọng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng chiến lược tránh né có liên hệ tích cực với tình trạng kiệt sức cảm xúc và thái độ tiêu cực đối với công việc. Ngoài ra, hội chứng kiệt sức không chỉ tác động đến hiệu suất làm việc mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và thể chất của giáo viên. Các giáo viên kiệt sức cao thường có dấu hiệu suy giảm về tinh thần và có xu hướng rời bỏ nghề nghiệp.

Có thể thấy, hội chứng kiệt sức nghề nghiệp của giáo viên Trung Quốc là vấn đề cần được quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa giáo dục đặc thù. Bên cạnh việc hỗ trợ cá nhân, cần có các chính sách và chiến lược từ phía quản lí giáo dục để xây dựng một môi trường làm việc bền vững cho giáo viên. Các chương trình hỗ trợ tinh thần, phát triển chuyên môn và cải thiện mối quan hệ đồng nghiệp là những yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu hội chứng kiệt sức. Điều này không chỉ giúp giáo viên duy trì sức khỏe tinh thần mà còn cải thiện hiệu quả giảng dạy và chất lượng giáo dục cho học sinh.

Nhìn từ kết quả của nghiên cứu này, Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học thực tiễn để hỗ trợ tốt hơn cho giáo viên trong bối cảnh giáo dục hiện nay. Với áp lực ngày càng cao về thành tích và sự kì vọng của xã hội, giáo viên Việt Nam cũng có nguy cơ đối mặt với tình trạng kiệt sức nghề nghiệp tương tự như ở Trung Quốc. Việc tạo ra một môi trường làm việc thân thiện và bền vững, trong đó giáo viên nhận được cả hỗ trợ tinh thần lẫn tài nguyên giảng dạy cần thiết, là vô cùng quan trọng. Bên cạnh các chương trình phát triển chuyên môn, việc hỗ trợ tâm lí và khuyến khích giáo viên áp dụng những cách thức tích cực để đối phó với áp lực công việc sẽ giúp họ giữ được niềm đam mê với nghề. Thêm vào đó, sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng trong quá trình giáo dục, cũng như việc cho giáo viên tham gia vào các quyết định của trường, không chỉ giúp tăng cường động lực mà còn tạo ra cảm giác gắn bó và được tôn trọng - những điều cần thiết để giáo viên cảm thấy hạnh phúc và vững vàng trong nghề nghiệp của mình.

Huyền Đức lược dịch

Nguồn: Cheng, H., Fan, Y., & Lau, H. (2022). An integrative review on job burnout among teachers in China: Implications for Human Resource Management. The International Journal of Human Resource Management34(3), 529-561. https://doi.org/10.1080/09585192.2022.2078991

Bạn đang đọc bài viết Thực trạng kiệt sức nghề nghiệp (burnout) của giáo viên ở Trung Quốc tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19