Đánh giá chính sách về tiêu chí và năng lực đội ngũ giáo viên phổ thông tại Việt Nam

Nghiên cứu đã phân tích sự thay đổi các tiêu chí và năng lực của giáo viên phổ thông tại Việt Nam trong bối cảnh đổi mới giáo dục, đồng thời so sánh với hệ thống tiêu chuẩn của Úc và Singapore. Từ đó, nhóm nghiên cứu đưa ra các đề xuất nhằm nâng cao chất lượng giáo viên thông qua việc cải tiến tiêu chuẩn đánh giá sự đồng bộ hóa chính sách và hỗ trợ tài chính để đảm bảo đạt hiệu quả áp dụng.

Trong bối cảnh hiện nay, với xu hướng cải cách giáo dục trên toàn cầu tập trung vào việc nâng cao chất lượng giáo viên, Việt Nam cũng đang triển khai những thay đổi mạnh mẽ về hệ thống tiêu chí và phương pháp đánh giá năng lực giáo viên. Những tiêu chuẩn mới được Bộ GD-ĐT ban hành nhằm đáp ứng yêu cầu của cuộc cải cách giáo dục toàn diện, đồng thời hỗ trợ giáo viên tự đánh giá và phát triển năng lực. Trước tình hình đó, bài báo này phân tích sự thay đổi trong các tiêu chí đánh giá giáo viên phổ thông tại Việt Nam, đồng thời so sánh với các quốc gia khác như Úc và Singapore để đưa ra những gợi ý hữu ích cho quá trình triển khai.

Nguồn: Sưu tầm

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng, hệ thống tiêu chí đánh giá giáo viên phổ thông tại Việt Nam đã có sự cải thiện đáng kể sau khi Bộ GD-ĐT ban hành Thông tư số 20/2018/TT-BGDĐT về Chuẩn nghề nghiệp giáo viên cơ sở giáo dục phổ thông. Các tiêu chí mới được phân loại thành ba nhóm chính bao gồm: kiến thức chuyên môn, kĩ năng sư phạmgiá trị đạo đức, lối sống nghề nghiệp. Mỗi nhóm tiêu chí này đều có những yêu cầu rõ ràng, giúp nhà trường và giáo viên có cơ sở đánh giá một cách chính xác hơn về năng lực của mình. Ví dụ, kiến thức chuyên môn bao gồm khả năng nắm vững và áp dụng các phương pháp giảng dạy mới; kĩ năng sư phạm nhấn mạnh vào việc tổ chức và thực hiện các hoạt động giảng dạy hiệu quả; còn giá trị đạo đức tập trung vào trách nhiệm nghề nghiệp và thái độ của giáo viên đối với học sinh và xã hội.

Một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu là sự so sánh tiêu chuẩn của giáo viên phổ thông tại Việt Nam với các tiêu chuẩn giáo viên của Úc và Singapore. Mặc dù có những khác biệt về số lượng tiêu chuẩn và tiêu chí (Việt Nam có 5 tiêu chuẩn với 15 tiêu chí, Úc có 3 lĩnh vực với 7 tiêu chuẩn và Singapore có 4 nhóm năng lực với 8 tiêu chí) song cả 3 quốc gia này đều tập trung vào ba lĩnh vực chính: kiến thức chuyên môn, tổ chức hoạt động giảng dạy, và phẩm chất nghề nghiệp. Đặc biệt, Chuẩn nghề nghiệp giáo viên tại Việt Nam nhấn mạnh nhiều hơn đến yếu tố đạo đức nghề nghiệp, điều này phản ánh vai trò quan trọng của các giá trị đạo đức trong giáo dục và trong việc xây dựng hình ảnh giáo viên tại Việt Nam.

Mặc dù có những cải tiến trong việc xác định và cấu trúc các tiêu chí đánh giá, nhóm nghiên cứu cũng chỉ những thách thức khi khai các tiêu chuẩn mới vào thực tiễn. Một trong những khó khăn chính là việc đồng bộ hóa các tiêu chuẩn với các chính sách quản lí giáo viên hiện hành, đặc biệt là các quy định về bằng cấp, yêu cầu đào tạo và thăng hạng giáo viên. Thêm vào đó, việc đánh giá và áp dụng các tiêu chí trong thực tiễn cũng đòi hỏi nguồn lực tài chính và nhân sự để đảm bảo rằng các tiêu chí này không chỉ tồn tại trên giấy mà còn có thể được thực thi một cách hiệu quả trong các trường học.

Về mặt cấu trúc, các tiêu chí và tiêu chuẩn đánh giá giáo viên đã được điều chỉnh rõ ràng hơn, với hệ thống tiêu chuẩn bao gồm 4 cấp độ: tiêu chuẩn, tiêu chí, chỉ báo và bằng chứng. Các chỉ báo cung cấp mô tả cụ thể về những hành vi và thái độ mà giáo viên cần thể hiện trong quá trình giảng dạy và giáo dục học sinh. Điều này giúp quy trình đánh giá trở nên khách quan và minh bạch hơn. Ví dụ, các tiêu chí về “kiến thức chuyên môn” không chỉ đòi hỏi giáo viên phải nắm vững kiến thức về môn học mà còn phải biết cách áp dụng công nghệ thông tin và các phương pháp giảng dạy mới để phát triển năng lực cho học sinh.

Ngoài ra, các tiêu chuẩn đánh giá giáo viên tại Việt Nam trước khi đổi mới chủ yếu dựa trên phương pháp đánh giá dựa trên kiến thức và kĩ năng, nhưng sau cùng, trọng tâm đã chuyển sang đánh giá năng lực và phát triển phẩm chất chuyên môn của giáo viên. Điều này cho thấy sự thay đổi trong cách tiếp cận, từ việc chỉ tập trung vào những gì giáo viên đã làm được trong trường học sang việc phát triển năng lực giáo viên theo một lộ trình rõ ràng và toàn diện hơn. Đặc biệt, trong việc đánh giá các yếu tố định tính như đạo đức và quan hệ xã hội của giáo viên - vốn là những tiêu chí khó định lượng và thu thập bằng chứng hơn, đòi hỏi sự phối hợp từ nhiều phía, bao gồm gia đình, nhà trường và xã hội. Điều này cũng dẫn đến những khó khăn trong việc thực hiện đánh giá và áp dụng các tiêu chuẩn này vào thực tế.

Nhìn chung, mặc dù Việt Nam đã đạt những bước tiến trong việc thiết lập và cải thiện các tiêu chuẩn đánh giá giáo viên, quá trình thực hiện vẫn còn nhiều thử thách. Vì vậy, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lí giáo dục và cung cấp đủ nguồn lực để đảm bảo rằng những tiêu chuẩn này có thể được áp dụng hiệu quả trong thực tế, từ đó nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên phổ thông và đóng góp vào sự phát triển chung của nền giáo dục Việt Nam.

Huyền Đức lược dịch

Nguồn: Duc, C. N., Thi, P. N., Hoang, T. N., Dinh, H. L., Hong, L. N., & The, T. N. (2022). A policy review of criteria and competencies for teaching staff of general education in Vietnam. Cogent Education9(1), 2133889.

Bạn đang đọc bài viết Đánh giá chính sách về tiêu chí và năng lực đội ngũ giáo viên phổ thông tại Việt Nam tại chuyên mục Nghiên cứu và Công bố quốc tế của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn