Dạy và học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai: Kinh nghiệm quốc tế cho giáo dục Việt Nam

Việc dạy và học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai trong các trường học đã trở thành một vấn đề được quan tâm rộng rãi, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Các chính sách và phương pháp tiếp cận việc dạy tiếng Anh ở mỗi nước đều mang tính đặc thù, phản ánh sự phức tạp của hệ thống giáo dục và nhu cầu của từng quốc gia.

Ngày 12/8/2024, Bộ Chính trị ban hành Kết luận số 91-KL/TW tiếp tục thực hiện Nghị quyết số 29-NQ/TW, ngày 04/11/2013 của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khoá XI "Về đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục và đào tạo, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong điều kiện kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa và hội nhập quốc tế". Trong kết luận này, cùng với đánh giá việc thực hiện NQ29 đã đạt những kết quả quan trọng, Bộ Chính trị đã xác định và chỉ đạo 9 nhiệm vụ cần thực hiện trong giai đoạn tiếp theo, tiếp tục thực hiện NQ29. Trong đó, trong nhiệm vụ thứ 8 có nội dung: “Tập trung nâng cao năng lực ngoại ngữ của học sinh, sinh viên, từng bước đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai trong trường học”. Đây là một mục tiêu, nhiệm vụ được đánh giá là đột phá, có vai trò quan trọng và cũng đầy thách thức.

Bài viết này tổng hợp kinh nghiệm và nghiên cứu về chính sách dạy ngôn ngữ thứ hai từ một số quốc gia, nhằm mang lại những thông tin tham khảo cho quá trình hoạch định chính sách ở Việt Nam.

Về khái niệm “Ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường”:

Khái niệm "ngôn ngữ thứ hai trong nhà trường" có thể được dịch sang tiếng Anh theo hai cách: “second language in the school curriculum” và “second language in the educational system”. Trong đó, “second language in the school curriculum” nhấn mạnh ngữ cảnh giáo dục chính quy trong nhà trường, nơi ngôn ngữ thứ hai được giảng dạy như một phần quan trọng trong chương trình học. Điều này có nghĩa là học sinh sẽ tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai từ các bài giảng chính thức, được tích hợp vào hệ thống học thuật. “second language in the educational system” có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả hệ thống giáo dục tổng thể, từ bậc tiểu học đến trung học và cao hơn; không chỉ liên quan đến việc giảng dạy trong lớp học, mà còn phản ánh các chính sách quốc gia về giáo dục ngôn ngữ, thể hiện sự cam kết phát triển ngôn ngữ thứ hai trong toàn hệ thống giáo dục.

Tại nhiều quốc gia, tiếng Anh được coi là ngôn ngữ thứ hai trong hệ thống giáo dục và được giảng dạy từ rất sớm. Theo đó, Tiếng Anh không chỉ là một phần bắt buộc trong chương trình học mà còn là một yếu tố quan trọng để học sinh hội nhập quốc tế. Chính phủ các nước này đã đưa ra nhiều chính sách để tăng cường chất lượng giảng dạy tiếng Anh, từ việc đào tạo giáo viên đến việc cải tiến phương pháp dạy và học, khuyến khích tích hợp tiếng Anh vào các môn học khác. Tuy nhiên, một thách thức lớn là làm sao để đảm bảo chất lượng giảng dạy đồng đều trên toàn hệ thống giáo dục, đặc biệt là giữa các khu vực thành thị và nông thôn. Phương pháp giảng dạy truyền thống, tập trung vào ngữ pháp, còn hạn chế khả năng giao tiếp thực tế của học sinh, tạo ra sự khác biệt lớn trong hiệu quả giảng dạy tiếng Anh. Do đó, cần có những cải cách toàn diện để nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hóa hiện nay. 

Dưới đây, chúng tôi sẽ trình bày sơ lược thực trạng của một số quốc gia lựa chọn và dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai:

Indonesia: Tăng cường đào tạo giáo viên và phát triển chương trình giảng dạy phù hợp

Tiếng Anh tại Indonesia được đưa vào giảng dạy từ bậc tiểu học như một ngôn ngữ thứ hai. Tuy nhiên, sự chênh lệch lớn giữa các khu vực phát triển như Jakarta và Surabaya với các vùng nông thôn vẫn là một vấn đề nổi bật. Ở các thành phố lớn, học sinh có cơ hội học tập trong môi trường hiện đại với giáo viên bản ngữ và cơ sở hạ tầng tốt hơn, giúp họ có thể phát triển kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả. Trong khi đó, tại các vùng nông thôn, chất lượng giảng dạy còn hạn chế do thiếu hụt giáo viên có trình độ và cơ sở vật chất giáo dục kém phát triển.

Để khắc phục tình trạng này, chính phủ Indonesia đã triển khai các chương trình đào tạo giáo viên tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giảng dạy. Các chương trình như "Teacher Professional Development" giúp giáo viên ở vùng sâu vùng xa được đào tạo tốt hơn về cả phương pháp giảng dạy tiếng Anh và kiến thức chuyên môn. Đồng thời, Indonesia cũng đang thử nghiệm các phương pháp giảng dạy tiếng Anh thông qua công nghệ để cung cấp cơ hội học tập cho học sinh ở mọi khu vực.

Hàn Quốc: Đẩy mạnh đào tạo giáo viên và ứng dụng công nghệ trong giảng dạy

Chính sách dạy tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai ở Hàn Quốc đã được chính phủ chú trọng từ cuối những năm 1990, khi tiếng Anh trở thành môn học bắt buộc từ lớp 3. Mục tiêu chính của chính sách này là nâng cao khả năng ngoại ngữ của học sinh để đáp ứng yêu cầu hội nhập quốc tế. Chương trình EPIK (English Program in Korea), ra mắt từ năm 1995, thu hút giáo viên bản ngữ từ các quốc gia nói tiếng Anh đến dạy tại các trường công lập, tập trung phát triển kỹ năng nghe và nói, giúp học sinh cải thiện khả năng giao tiếp. 

Bên cạnh đó, chính phủ Hàn Quốc đầu tư phát triển chương trình giảng dạy hiện đại dựa trên phương pháp giao tiếp, khuyến khích tích hợp tiếng Anh vào các môn học khác nhằm nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong thực tiễn. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại nhiều thách thức trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục đồng đều giữa các khu vực thành thị và nông thôn. Chính phủ Hàn Quốc đã áp dụng các giải pháp như tăng cường đào tạo giáo viên địa phương, ứng dụng công nghệ trong giảng dạy và khuyến khích học sinh tham gia các hoạt động quốc tế nhằm nâng cao hiệu quả dạy và học tiếng Anh trên toàn quốc. Mặc dù đã có nhiều cải thiện, việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa các khu vực vẫn là nhiệm vụ quan trọng mà chính phủ cần tiếp tục tập trung giải quyết.

Trung Quốc: Tái cơ cấu phương pháp dạy tiếng Anh - Từ ngữ pháp đến giao tiếp

Tiếng Anh là môn học bắt buộc trong hệ thống giáo dục Trung Quốc từ bậc tiểu học. Tuy nhiên, việc giảng dạy tiếng Anh ở Trung Quốc vẫn còn gặp nhiều khó khăn, khi phương pháp giảng dạy chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và đọc hiểu, gây ra hạn chế trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp. Trong những năm gần đây, chính phủ Trung Quốc đã nhận ra tầm quan trọng của tiếng Anh trong việc tăng cường năng lực cạnh tranh quốc tế của học sinh, và bắt đầu cải tiến chương trình giảng dạy tiếng Anh.

Chính sách giáo dục của Trung Quốc coi dạy tiếng Anh như một công cụ không chỉ để giáo dục mà còn để quản lý văn hóa. Học sinh Trung Quốc thường phải đối mặt với áp lực lớn từ các kỳ thi và yêu cầu học tập, khiến việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh bị hạn chế. Tuy nhiên, trong các trường học hiện đại tại các thành phố lớn, chương trình giảng dạy tiếng Anh đã bắt đầu tích hợp các phương pháp học toàn diện hơn, tập trung nhiều hơn vào kỹ năng nghe - nói.

Brazil: Kết nối quốc tế và công nghệ - Bước tiến mới cho giảng dạy tiếng Anh

Tại Brazil, tiếng Anh đã được giảng dạy từ cấp trung học nhưng hệ thống giáo dục vẫn còn gặp nhiều khó khăn trong việc đảm bảo chất lượng đồng đều giữa các khu vực. Các thành phố lớn như São Paulo và Rio de Janeiro có nhiều cơ hội tiếp cận với giáo viên có trình độ cao và cơ sở vật chất tốt, trong khi các vùng nông thôn lại gặp khó khăn do thiếu hụt giáo viên giỏi và cơ sở hạ tầng giáo dục còn lạc hậu.

Để khắc phục điều này, Brazil đã ký kết nhiều thỏa thuận hợp tác quốc tế để cải thiện chương trình giảng dạy tiếng Anh, đồng thời tăng cường đào tạo giáo viên qua các chương trình hợp tác với các tổ chức quốc tế. Chính phủ cũng khuyến khích các trường học sử dụng công nghệ để giảng dạy tiếng Anh, giúp học sinh ở vùng sâu vùng xa có cơ hội tiếp cận tiếng Anh hiệu quả hơn

Nhật Bản: Tăng cường sự hiện diện của giáo viên bản ngữ và phương pháp giao tiếp

Mặc dù tiếng Anh được giảng dạy từ bậc tiểu học, nhưng phương pháp giảng dạy ở Nhật Bản vẫn quá chú trọng vào ngữ pháp và từ vựng. Điều này khiến học sinh thiếu tự tin khi giao tiếp thực tế bằng tiếng Anh. Chính phủ Nhật Bản đang nỗ lực cải thiện bằng cách tăng cường sự hiện diện của giáo viên bản ngữ và tập trung hơn vào kỹ năng giao tiếp thực tiễn, nhằm giúp học sinh phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên.

Pháp: Phát triển các chương trình song ngữ và tích hợp tiếng Anh vào môn học khác

Tại Pháp, tiếng Anh là ngôn ngữ nước ngoài quan trọng và được giảng dạy từ bậc tiểu học. Tuy nhiên, học sinh Pháp vẫn gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh do phương pháp giảng dạy chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và đọc hiểu. Để khắc phục điều này, chính phủ Pháp đã khuyến khích các trường học phát triển các chương trình song ngữ, trong đó tiếng Anh được tích hợp vào các môn học khác như toán học và khoa học. Các chương trình song ngữ này giúp học sinh Pháp phát triển tiếng Anh một cách tự nhiên hơn, tạo điều kiện cho các em sử dụng tiếng Anh không chỉ trong học tập mà còn trong giao tiếp hàng ngày. Điều này giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh trong các trường học Pháp.

Canada: Mô hình học song ngữ thông minh - Kết hợp ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn

Canada là quốc gia có nền giáo dục song ngữ mạnh mẽ, với cả tiếng Anh và tiếng Pháp được giảng dạy đồng thời trong hệ thống giáo dục công lập. Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất của Canada là làm sao đảm bảo hiệu quả giảng dạy cho cả học sinh địa phương lẫn học sinh nhập cư. Các chương trình song ngữ tại Canada đã giúp phát triển khả năng ngôn ngữ của học sinh một cách toàn diện, nhưng sự đồng bộ giữa các vùng và các cộng đồng vẫn cần được cải thiện.

Canada cũng đã phát triển các chương trình dạy học tích hợp ngôn ngữ và nội dung (CLIL) nhằm giúp học sinh học tiếng Anh và tiếng Pháp thông qua các môn học khác. Điều này không chỉ giúp học sinh phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn giúp các em hiểu sâu hơn về nội dung học tập, tạo điều kiện cho sự phát triển toàn diện trong giáo dục.

Nguồn ảnh: https://aumyviet.edu.vn/

Kinh nghiệm cho giáo dục Việt Nam

Ở Việt Nam, việc dạy tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai đã được triển khai từ bậc tiểu học, song vẫn còn nhiều thách thức lớn. Sự chênh lệch về chất lượng giảng dạy giữa các khu vực thành thị và nông thôn vẫn tồn tại rõ rệt. Các khu vực nông thôn thường gặp khó khăn do thiếu giáo viên có trình độ cao và cơ sở hạ tầng hạn chế, làm giảm hiệu quả dạy học. Ngoài ra, phương pháp giảng dạy truyền thống, chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và từ vựng cũng hạn chế khả năng giao tiếp thực tế của học sinh. Hơn nữa, áp lực thi cử và việc chưa ứng dụng mạnh mẽ công nghệ trong giảng dạy là những rào cản cần khắc phục. Qua việc tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia như Indonesia, Hàn Quốc, Trung Quốc, và Canada, Việt Nam có thể tham khảo những bài học quý báu để cải thiện chất lượng dạy và học tiếng Anh, nhất là trong bối cảnh hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Dưới đây là những bài học rút ra từ các quốc gia này:

- Phát triển chương trình song ngữ toàn diện:

Bài học từ Canada và Pháp: Canada và Pháp đều chú trọng phát triển các chương trình song ngữ nhằm giúp học sinh thành thạo cả tiếng mẹ đẻ và tiếng Anh. Việc sử dụng chương trình song ngữ từ bậc tiểu học giúp học sinh phát triển kỹ năng ngôn ngữ tự nhiên và tạo nền tảng vững chắc để học tiếng Anh ở các cấp học cao hơn.

Đề xuất cho Việt Nam: Việt Nam nên phát triển các chương trình song ngữ, đặc biệt trong các môn học như Toán và Khoa học, để tiếng Anh không chỉ là một ngôn ngữ học mà còn là một công cụ để học các môn khác. Điều này sẽ tạo ra môi trường học tiếng Anh tự nhiên và liên tục cho học sinh.

- Tích hợp giảng dạy nội dung và ngôn ngữ (CLIL):

Bài học từ British Columbia (Canada) và nhiều nước khác: Mô hình CLIL (Content and Language Integrated Learning) được sử dụng hiệu quả để kết hợp việc giảng dạy nội dung môn học với ngôn ngữ. Việc học tiếng Anh trở nên thiết thực hơn khi học sinh có cơ hội học các môn học khác bằng tiếng Anh.

Đề xuất cho Việt Nam:  Việt Nam có thể triển khai thử nghiệm mô hình CLIL trong các môn học như Khoa học Tự nhiên và Toán. Mô hình này không chỉ giúp học sinh thành thạo tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng tư duy và hiểu biết đa dạng.

- Tăng cường đào tạo và tuyển dụng giáo viên:

Bài học từ Nhật Bản và Brazil: Cả Nhật Bản và Brazil đều gặp khó khăn trong việc đào tạo giáo viên và cung cấp giáo viên bản ngữ chất lượng. Nhật Bản đã nhận ra tầm quan trọng của việc tăng cường giáo viên bản ngữ trong các trường học để giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Đề xuất cho Việt Nam:  Việt Nam cần đầu tư mạnh mẽ vào công tác đào tạo giáo viên tiếng Anh trong nước, đồng thời mở rộng việc tuyển dụng giáo viên bản ngữ. Việc này sẽ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và tiếp cận các phương pháp dạy tiếng Anh hiện đại. Việc tuyển dụng giáo viên bản ngữ, người nước ngoài trong cả hệ thống công và tư cần được xem xét.

- Sử dụng công nghệ để mở rộng cơ hội học tập:

Bài học từ Indonesia, Hàn Quốc và Brazil: Ở Indonesia, Hàn Quốc và Brazil, sự chênh lệch về cơ sở vật chất giữa các khu vực thành thị và nông thôn đã làm giảm hiệu quả của việc giảng dạy tiếng Anh. Tuy nhiên, việc phát triển các nền tảng học trực tuyến đã giúp phần nào giải quyết tình trạng này, đặc biệt trong thời kỳ đại dịch COVID-19.

Đề xuất cho Việt Nam:  Việt Nam có thể tiếp tục phát triển các nền tảng học trực tuyến miễn phí hoặc giá rẻ, đảm bảo mọi học sinh, đặc biệt là ở vùng sâu vùng xa, đều có cơ hội học tiếng Anh. Điều này không chỉ giúp học sinh tiếp cận tiếng Anh mà còn giúp giảm chi phí và gánh nặng tài chính cho gia đình.

- Xây dựng chính sách giáo dục linh hoạt và phù hợp với thực tế:

Bài học từ Trung Quốc: Trung Quốc đã sử dụng việc dạy tiếng Anh như một công cụ để củng cố văn hóa và tăng cường sự thống nhất quốc gia. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc thiết lập chính sách giáo dục ngôn ngữ dựa trên thực tế và nhu cầu của đất nước.

Đề xuất cho Việt Nam: Việt Nam cần xây dựng các chính sách giáo dục linh hoạt, phù hợp với điều kiện thực tế của từng địa phương và khu vực. Để đạt được mục tiêu này, việc nghiên cứu sâu hơn về nhu cầu học tiếng Anh tại các vùng miền là điều cần thiết, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp và hiệu quả. Đồng thời, dạy học tiếng Anh trong nhà trường cần phải là một công cụ để phát triển văn hoá Việt Nam cùng với hội nhập và hợp tác, hiểu biết về các nền văn hoá khác.

- Phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế:

Bài học từ Nhật Bản: Một trong những điểm yếu lớn nhất của hệ thống giảng dạy tiếng Anh tại Nhật Bản là quá tập trung vào ngữ pháp và dịch thuật, mà thiếu đi các bài tập thực hành giao tiếp. Điều này dẫn đến việc học sinh không có đủ kỹ năng để sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế.

Đề xuất cho Việt Nam: Việt Nam cần tăng cường các hoạt động giao tiếp thực tế trong chương trình dạy tiếng Anh. Các hoạt động như hội thoại nhóm, thuyết trình, và giao lưu quốc tế có thể giúp học sinh tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

Dạy và học tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai là một thách thức phức tạp đối với nhiều quốc gia, chúng ta có thể nhận thấy rằng không có một giải pháp duy nhất áp dụng cho tất cả, mà mỗi quốc gia phải điều chỉnh chiến lược của mình dựa trên đặc điểm văn hóa, nhu cầu thực tế và khả năng nguồn lực giáo dục. Việt Nam có thể học hỏi những kinh nghiệm quốc tế như việc phát triển chương trình song ngữ, tích hợp giảng dạy nội dung và ngôn ngữ, tăng cường đào tạo và tuyển dụng giáo viên chất lượng, sử dụng công nghệ để mở rộng cơ hội học tập, và xây dựng các chính sách giáo dục linh hoạt. Đặc biệt, việc tập trung vào phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế là điều cần thiết để chuẩn bị cho thế hệ trẻ hội nhập toàn cầu. Việc thực hiện những cải tiến này không chỉ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh, mà còn tạo ra một nền tảng giáo dục vững chắc, góp phần quan trọng trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho tương lai của Việt Nam.

Lương Ngọc - Vân An 

Tài liệu tham khảo:

Cummins, J. (2014). To what extent are Canadian second language policies evidence-based? Reflections on the intersections of research and policy. Frontiers in Psychology, 5. https://doi.org/10.3389/fpsyg.2014.00358

Pan, L. (2011). English language ideologies in the Chinese foreign language education policies: a world-system perspective. Language Policy, 10(3), 245–263. https://doi.org/10.1007/s10993-011-9205-8

Leung, C., & Franson, C. (2014). The second language as a medium of learning. In Routledge eBooks (pp. 123–142). https://doi.org/10.4324/9781315843575-16

Taie, M. (2015). English language teaching in South Korea: a route to success? Theory and Practice in Language Studies, 5(1), 139. https://doi.org/10.17507/tpls.0501.19

Prayogo, J. A. (2022). English language teaching in Indonesia in the 21st century: What needs reinforcing and enhancing for the teachers. KnE Social Sciences. https://doi.org/10.18502/kss.v7i7.10645

Steele, D., Zhang, R., & McCornacc, D. (2016). Policy Change in Teacher Training: Challenges to Enhance English Education in Japan. Malaysian Online Journal of Educational Management, 4(2), 12–26. https://doi.org/10.22452/mojem.vol4no2.2

Bạn đang đọc bài viết Dạy và học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai: Kinh nghiệm quốc tế cho giáo dục Việt Nam tại chuyên mục Khoa học giáo dục và xã hội của Tạp chí Giáo dục. Mọi thông tin góp ý và chia sẻ, xin vui lòng liên hệ SĐT: (+84)2462598109 hoặc gửi về hòm thư tapchigiaoduc@moet.gov.vn

Hội thảo quốc tế

Hội thảo quốc gia

Phòng, chống COVID-19