Việt Nam đang đứng trước thời cơ quan trọng để khẳng định vị thế như một trung tâm giáo dục quốc tế của tiểu vùng Mekong và Đông Nam Á. Cùng với những triển vọng về khả năng cung cấp môi trường học tập, thực tập và trải nghiệm văn hóa cho sinh viên quốc tế, quá trình xây dựng mô hình trung tâm giáo dục vùng vẫn đối diện với không ít thách thức và ràng buộc nhất định.
Sự bùng nổ công nghệ số đang làm thay đổi cách sinh viên thế hệ Z tiếp cận tri thức toàn cầu. Các công cụ trực tuyến, mạng xã hội và chương trình trao đổi ảo không chỉ giúp rút ngắn khoảng cách văn hoá mà còn mở ra mô hình quốc tế hoá giáo dục đại học mới, vượt ra ngoài giới hạn của du học truyền thống.
Du học từ lâu được coi là một biểu hiện của quốc tế hóa giáo dục, gắn liền với ngoại giao mềm và sức mạnh tri thức. Tuy nhiên, các tiếp cận mới cho thấy, bên cạnh mục tiêu chính sách, du học còn là một phương tiện học tập đa chiều, vượt qua khuôn khổ trường lớp chính quy. Văn hóa đại chúng, cộng đồng người hâm mộ và không gian trực tuyến đang định hình lại cách người trẻ tiếp nhận tri thức, kiến tạo bản sắc và xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau trong một thế giới ngày càng liên kết.
“Sự im lặng” trong lớp học kỹ thuật ở Malaysia và Việt Nam không đồng nghĩa với sự thụ động mà phản ánh sự tác động đan xen của yếu tố tâm lý, văn hoá và phương pháp giảng dạy. Để kiến tạo lớp học thành không gian đối thoại, nơi sinh viên tự tin chia sẻ quan điểm và rèn luyện tư duy phản biện - phẩm chất thiết yếu của công dân toàn cầu - cần tiển khai đồng bộ các cải cách về phương pháp giảng dạy, hình thức đánh giá, ứng dụng công nghệ và xây dựng văn hoá học tập cởi mở.
Flashcard điện tử được chứng minh mang lại hiệu quả vượt trội trong việc ghi nhớ từ vựng so với flashcard giấy và danh sách từ nhờ tính năng đa phương tiện và ôn tập lặp lại cách quãng. Tại Việt Nam, công cụ này nếu được áp dụng linh hoạt cùng phương pháp truyền thống sẽ góp phần đổi mới dạy học ngoại ngữ và thúc đẩy năng lực tự học cho học sinh.
Phản hồi không chỉ là đánh giá kết quả học tập mà còn là quá trình đối thoại giữa thầy và trò, giúp học sinh nhận diện điểm mạnh, điểm yếu để điều chỉnh tiến bộ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, phản hồi thường bị giản lược thành chấm điểm hoặc nhận xét ngắn gọn khiến ý nghĩa định hướng và động lực học tập của nó chưa được phát huy trọn vẹn.
Trong bối cảnh chuyển đổi số giáo dục, ChatGPT nổi lên như công cụ hỗ trợ cá nhân hóa học tập, phản hồi tức thì và thúc đẩy tự học. Nghiên cứu tại một trường trung học ở Maroc cho thấy việc ứng dụng ChatGPT trong môn Di truyền học giúp nâng cao kết quả học tập và phát triển kỹ năng tư duy bậc cao. Tuy nhiên, hiệu quả còn phụ thuộc vào chất lượng phản hồi, năng lực giáo viên, hạ tầng và định hướng sử dụng có đạo đức.
Một nghiên cứu mới của TS. Hoàng Anh Đức (Đại học RMIT) đã giới thiệu khung VALOR – công cụ tham chiếu toàn diện giúp kiểm chứng chất lượng, minh bạch hóa quy trình và nâng cao độ tin cậy của các phân tích “Bibliometrics”, mở ra hướng đi mới cho cộng đồng khoa học quốc tế cũng như Việt Nam.
Sự xuất hiện của trí tuệ nhân tạo tạo sinh (GenAI) đã nhanh chóng làm thay đổi diện mạo của giáo dục ngôn ngữ trên toàn cầu. Những bằng chứng gần đây từ cả bối cảnh đào tạo đại học và giáo dục bổ trợ cho thấy, AI không chỉ là một công cụ kỹ thuật mà còn là một yếu tố định hình lại phương pháp dạy và học. Bởi vậy, giáo viên và người học cần hình thành một “văn hóa AI” toàn diện – bao gồm kỹ năng sử dụng, năng lực phản biện, ý thức đạo đức và nhận thức về trách nhiệm xã hội.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một giai đoạn mới cho giáo dục đại học, nơi ranh giới giữa sáng tạo của con người và hỗ trợ từ công nghệ ngày càng trở nên mong manh. Trong khi một số nhà giáo dục lo ngại AI sẽ phá vỡ chuẩn mực học thuật và thúc đẩy gian lận, nhiều bằng chứng quốc tế lại cho thấy nếu được tích hợp minh bạch và có trách nhiệm, AI có thể trở thành động lực mạnh mẽ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy, phát triển năng lực tư duy phản biện và mở rộng cơ hội học tập cá nhân hóa.
Sự phát triển mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang định hình lại nhiều lĩnh vực trong đời sống xã hội, trong đó có báo chí.Công nghệ này giúp tăng tốc độ sản xuất tin tức, giảm tải những công việc lặp lại, và mở ra triển vọng mới trong việc phân tích dữ liệu quy mô lớn. Tuy nhiên, bên cạnh những tiện ích rõ ràng, sự tham gia ngày càng sâu của AI cũng làm trỗi dậy hàng loạt câu hỏi về chuẩn mực nghề nghiệp, tính chính xác và niềm tin công chúng đối với báo chí.
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra một kỷ nguyên mới cho giáo dục đại học toàn cầu. Không chỉ giúp tự động hóa quản trị, cá nhân hóa học tập và mở rộng cơ hội tiếp cận, AI còn tạo ra những thay đổi mang tính chiến lược, đặt ra thách thức lớn về công bằng, chất lượng, bảo mật dữ liệu và vai trò của con người trong môi trường học thuật. Những biến đổi này đòi hỏi các trường đại học, nhà quản lý và nhà hoạch định chính sách phải có tầm nhìn dài hạn, xây dựng chiến lược tích hợp AI một cách toàn diện.
Thực hành giãn cách trong luyện tập và kể chuyện sáng tạo trong lớp học - hai hướng tiếp cận tưởng chừng độc lập lại cùng góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng học tiếng Anh – đặc biệt trong bối cảnh học sinh còn hạn chế về trình độ hoặc đang học trong môi trường chịu nhiều ràng buộc chương trình. Những phát hiện mới đây gợi mở cách tổ chức hoạt động dạy học hiệu quả, giàu tính nhân văn và hoàn toàn khả thi với giáo viên phổ thông.
Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, giáo dục ngoại ngữ đang chứng kiến sự hội tụ của hai xu hướng công nghệ nổi bật: thực tế ảo (VR) và trí tuệ nhân tạo (AI). Các tổng quan học thuật quốc tế gần đây đã chỉ ra tiềm năng mạnh mẽ của VR trong xây dựng không gian học tập nhập vai và của AI trong cá nhân hóa, phản hồi tức thì và hỗ trợ năng lực ngôn ngữ.
Việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào giáo dục ngôn ngữ đã mở ra những cơ hội chưa từng có cho việc học tập cá nhân hóa, phản hồi tức thời và đổi mới phương pháp giảng dạy. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng bên cạnh lợi ích, AI đặt ra nhiều thách thức về tính chính xác, đạo đức và sự phụ thuộc của người học. Hai hướng tiếp cận nổi bật hiện nay là xây dựng năng lực AI phản biện cho sinh viên và phát triển “kỹ thuật gợi lệnh” để tối ưu hóa kết quả học tập.
Sự lan tỏa mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo đang đặt ra những thách thức và cơ hội chưa từng có đối với viết học thuật. Qua trường hợp một nghiên cứu sinh quốc tế, có thể thấy rằng ChatGPT vừa là công cụ hỗ trợ, vừa là người đối thoại trí tuệ, giúp người học ngoại ngữ phát triển tư duy viết mà vẫn duy trì giọng văn cá nhân và nguyên tắc đạo đức.
Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo tạo sinh đang làm thay đổi căn bản cách dạy, cách học và cách nghiên cứu trong giáo dục đại học. Giảng viên và sinh viên đều đánh giá cao tiềm năng của công nghệ này, song sự khác biệt trong trải nghiệm và quan ngại đã đặt ra yêu cầu cấp thiết đối với việc hoạch định chính sách và phát triển chiến lược đào tạo. Những gợi mở từ thực tiễn quốc tế đem lại nhiều giá trị tham chiếu quan trọng cho giáo dục đại học Việt Nam trong bối cảnh chuyển đổi số.
Dạy và học từ vựng tiếng Anh là một trong những lĩnh vực vừa mang tính lý thuyết phức hợp vừa gắn liền với thực tiễn sư phạm. Những phân tích quốc tế gần đây đã chỉ ra rằng học sinh trung học có quan điểm đa dạng về việc học từ mới: các em hứng thú với hoạt động sáng tạo như phim, nhạc, trò chơi, song vẫn kỳ vọng vào sự dẫn dắt trực tiếp của giáo viên. Những dữ liệu này nhằm bổ sung bằng chứng khoa học cho nghiên cứu giảng dạy ngôn ngữ và gợi mở định hướng cải tiến phương pháp, chính sách.
Vấn đề sẵn sàng vào đại học từ lâu đã được coi là một thước đo quan trọng của hệ thống giáo dục, phản ánh khả năng chuyển tiếp của học sinh từ phổ thông sang bậc học cao hơn. Các nghiên cứu quốc tế gần đây cho thấy, những chương trình can thiệp học thuật sớm trong lĩnh vực STEM có thể tạo ra tác động rõ rệt đến kết quả học tập và năng lực sẵn sàng đại học của học sinh, đặc biệt là tại các khu vực nông thôn.
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo sinh ngữ, đặc biệt là ChatGPT, đang làm thay đổi sâu sắc diện mạo giáo dục ngôn ngữ. Cùng với những cơ hội đổi mới phương pháp, công nghệ này đặt ra nhiều thách thức về năng lực số, liêm chính học thuật và quá trình thương lượng bản sắc nghề nghiệp của giáo viên.